Quảng cáo ngoài trời là một trong những hình thức tiếp thị hiệu quả và phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, để hiểu rõ và vận dụng thành thạo các chiến lược quảng cáo ngoài trời, bạn cần hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Trong bài viết này, Note Group đã tổng hợp 100 thuật ngữ về quảng cáo ngoài trời tiếng Anh thường gặp.
STT |
Thuật ngữ (Tiếng Anh) |
Ý nghĩa chi tiết |
1 | Allotment | Số lượng đơn vị quảng cáo cần để đạt được điểm đánh giá tổng (Gross Rating Points) cho chiến dịch. |
2 | Ambient Advertising | Quảng cáo tích hợp vào môi trường hiện có để tạo hiệu ứng bất ngờ hoặc gây chú ý, như quảng cáo trên sàn, nhà vệ sinh. |
3 | Annual Average Daily Traffic (AADT) | Số lượng xe trung bình đi qua một điểm cụ thể trên đường mỗi ngày trong một năm. |
4 | Approach | Khoảng cách mà biển quảng cáo có thể nhìn thấy từ lúc bắt đầu nhận biết đến khi không đọc được nội dung. |
5 | Audience Delivery | Tổng số người xem quảng cáo ngoài trời, bao gồm các chỉ số như Reach (độ phủ), Frequency (tần suất), Impressions (số lần hiển thị). |
6 | Augmented Reality | Công nghệ tương tác phủ hình ảnh hoặc âm thanh kỹ thuật số lên thế giới thực, tăng trải nghiệm quảng cáo. |
7 | Awareness | Mức độ nhớ lại quảng cáo của người xem, phụ thuộc vào kích thước và tính sáng tạo của quảng cáo. |
8 | Billboard | Loại hình quảng cáo ngoài trời phổ biến nhất, có kích thước lớn, đặt ở các khu vực lưu lượng cao. |
9 | Bulletin | Loại biển quảng cáo lớn, thường là cấu trúc đứng độc lập bên đường cao tốc, dùng cho quảng cáo dài hạn. |
10 | Bus Benches | Quảng cáo trên ghế chờ xe buýt, tiếp cận người đi bộ ở tầm mắt. |
11 | Campaign Period | Thời gian diễn ra chiến dịch quảng cáo ngoài trời. |
12 | Cancellation Period | Khoảng thời gian cho phép hủy chiến dịch mà không bị phạt, theo hợp đồng. |
13 | Charting | Quá trình chọn vị trí và thời gian cho chiến dịch quảng cáo ngoài trời để tối ưu hiệu quả. |
14 | Circulation | Tổng lưu lượng giao thông đi qua vị trí quảng cáo. |
15 | Commercial Audience | Số người ước tính tiếp xúc với biển quảng cáo. |
16 | Copy | Nội dung chữ viết trong quảng cáo. |
17 | Cost per Acquisition (CPA) | Chi phí để có được một khách hàng từ quảng cáo. |
18 | Cost per Thousand (CPM) | Chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo. |
19 | Cost per Gross Rating Point (CPP) | Chi phí cho mỗi điểm đánh giá tổng (GRP) trong một thị trường. |
20 | Dayparting | Phân chia ngày thành các khoảng thời gian để phát quảng cáo trong từng phân đoạn. |
21 | Demographics | Dữ liệu thống kê về dân số và nhóm đối tượng dùng để nhắm mục tiêu quảng cáo. |
22 | Designated Market Area (DMA) | Khu vực địa lý mà biển quảng cáo tiếp cận được. |
23 | Digital Billboard | Biển quảng cáo điện tử có thể hiển thị nội dung động hoặc tĩnh. |
24 | Digital Out of Home (DOOH) | Truyền thông kỹ thuật số dùng cho quảng cáo ngoài trời. |
25 | Direct Mail Advertising | Gửi tài liệu quảng cáo trực tiếp đến khách hàng qua thư. |
26 | Direct Response | Quảng cáo khuyến khích người xem hành động ngay lập tức. |
27 | Dwell Time | Thời gian người xem có thể nhìn thấy biển quảng cáo. |
28 | Electrical Sign | Biển quảng cáo có chiếu sáng bằng đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang hoặc ống phát sáng. |
29 | Electronic Message Center (EMC) | Biển quảng cáo điện tử có thể thay đổi nội dung và được lập trình từ xa. |
30 | Embellishment | Các chi tiết thêm vào biển quảng cáo như chữ nổi, đèn neon, các vật thể 3D để tạo hiệu ứng đặc biệt. |
31 | End Panel | Cấu trúc quảng cáo gần nhất với hướng dòng xe khi có nhiều biển cùng hướng. |
32 | Eye Catchers (Reflective Disks) | Đĩa kim loại gắn trên biển quảng cáo phản chiếu ánh sáng tạo sự chú ý. |
33 | Eye-Level Advertising | Quảng cáo đặt ở tầm mắt người đi bộ để dễ dàng nhìn thấy. |
34 | Extension | Phần mở rộng của thiết kế quảng cáo vượt ra ngoài khung hình chữ nhật của biển quảng cáo. |
35 | Expressway | Đường cao tốc giới hạn tốc độ từ 80 đến 115 km/h, cấm đỗ xe. |
36 | Foot Traffic | Số lượng người đi bộ qua khu vực quảng cáo. |
37 | Frequency | Tần suất trung bình một người tiếp xúc với quảng cáo trong một khoảng thời gian. |
38 | Geo-fencing | Công nghệ sử dụng GPS tạo vùng địa lý ảo để kích hoạt quảng cáo khi thiết bị di động vào hoặc ra khỏi vùng đó. |
39 | GRP (Gross Rating Point) | Chỉ số đo lường phần trăm đối tượng mục tiêu tiếp cận quảng cáo nhân với tần suất tiếp xúc. |
40 | High Impact Display | Biển quảng cáo lớn, nổi bật, tạo ấn tượng mạnh với người xem. |
41 | Highway Billboard | Biển quảng cáo lớn đặt dọc theo đường cao tốc, nhắm vào người lái xe. |
42 | Illuminated Outdoor | Cấu trúc quảng cáo ngoài trời được trang bị đèn chiếu sáng từ hoàng hôn đến nửa đêm. |
43 | Illuminated Signage | Biển quảng cáo có chiếu sáng, thường dùng cho quảng cáo ban đêm. |
44 | Interactive OOH | Quảng cáo ngoài trời có yếu tố tương tác như màn hình cảm ứng, mã QR, thực tế tăng cường. |
45 | Junior Poster | Biển quảng cáo nhỏ hơn, thường dùng ở khu vực đô thị có không gian hạn chế. |
46 | Large Format Displays | Biển quảng cáo kích thước lớn, gây chú ý nhờ kích thước vượt trội. |
47 | Layouts | Bố cục thiết kế quảng cáo, mô phỏng hình ảnh quảng cáo hoàn chỉnh. |
48 | Lease | Thỏa thuận cho phép công ty quảng cáo dựng biển ngoài trời trên một vị trí cụ thể trong thời gian nhất định. |
49 | Lenticular Film | Công nghệ tạo hiệu ứng hình ảnh thay đổi, chuyển động hoặc có chiều sâu trên biển quảng cáo hai chiều. |
50 | Line of Travel | Đường trung tâm của làn đường dành cho một hướng di chuyển. |
51 | Load Factor | Số người trung bình trên mỗi phương tiện trong các hoạt động quảng cáo tương tác. |
52 | Location List | Danh sách các vị trí quảng cáo được bao gồm trong một chiến dịch. |
53 | Location Map (Spotted Map) | Bản đồ đánh dấu các vị trí quảng cáo trong một chương trình OOH cụ thể. |
54 | Logo | Biểu tượng đồ họa đại diện cho tổ chức hoặc sản phẩm. |
55 | Luminous Tubing | Ống thủy tinh chứa khí phát sáng khi có điện, dùng cho đèn neon. |
56 | Market Saturation | Tình trạng sản phẩm đã phổ biến đến mức khó tăng doanh số thêm. |
57 | Media Mix | Sự kết hợp các kênh truyền thông khác nhau để đạt mục tiêu marketing. |
58 | Mobile Billboard | Quảng cáo đặt trên phương tiện di chuyển như xe tải, ô tô. |
59 | Non-Traditional OOH | Các hình thức quảng cáo ngoài trời không truyền thống như màn hình kỹ thuật số trong thang máy, phòng gym. |
60 | Outdoor Advertising (OOH) | Quảng cáo ngoài trời bao gồm biển quảng cáo, trạm xe buýt, quảng cáo trên phương tiện giao thông, v.v. |
61 | Permanent Billboard | Biển quảng cáo cố định tại một vị trí trong suốt thời gian chiến dịch. |
62 | Posting Date | Ngày dán hoặc thay đổi nội dung quảng cáo trên biển. |
63 | Reach | Tỷ lệ phần trăm đối tượng mục tiêu tiếp xúc với quảng cáo ít nhất một lần. |
64 | Showing | Mức độ phủ sóng thị trường của chiến dịch quảng cáo, thường tính theo phần trăm. |
65 | Spectacular | Biển quảng cáo lớn, ấn tượng, thường có các hiệu ứng đặc biệt như ánh sáng, 3D, tương tác. |
66 | Street Furniture | Các cấu trúc quảng cáo ở tầm mắt người đi bộ như ghế chờ, thùng rác, trạm xe buýt. |
67 | Street-Level Advertising | Quảng cáo đặt ở tầm mắt người đi bộ, bao gồm các điểm dừng xe buýt, ghế, thùng rác, biển báo. |
68 | Target Audience | Nhóm đối tượng mà quảng cáo muốn hướng tới. |
69 | Target Rating Points (TRPs) | Điểm đánh giá tổng được tính cho nhóm đối tượng mục tiêu cụ thể. |
70 | Traffic Count | Số lượng xe hoặc người đi qua vị trí quảng cáo trong một khoảng thời gian. |
71 | Transit Advertising | Quảng cáo trên các phương tiện giao thông công cộng hoặc tại các điểm dừng. |
72 | Vehicle Wrap | Quảng cáo phủ toàn bộ hoặc một phần xe ô tô, xe tải. |
73 | Visibility Distance | Khoảng cách mà quảng cáo có thể nhìn thấy rõ ràng. |
74 | Visual Impact | Mức độ gây chú ý và ấn tượng của quảng cáo đối với người xem. |
75 | Wallscape | Biển quảng cáo tòa nhà cao tầng, thường được đặt ở tường nhà. |
76 | Walk-by Audience | Số người đi bộ qua vị trí quảng cáo. |
77 | Wayfinding Signage | Biển chỉ dẫn giúp người đi đường dễ dàng tìm đến địa điểm quảng cáo hoặc cửa hàng. |
78 | Window Display | Quảng cáo được trưng bày trong cửa sổ các cửa hàng. |
79 | Wrap Advertising | Quảng cáo phủ trên các bề mặt như xe cộ, tòa nhà, thùng container. |
80 | Yield | Hiệu quả lợi nhuận từ chiến dịch quảng cáo. |
81 | Zoning | Phân vùng địa lý cho phép hoặc hạn chế đặt biển quảng cáo. |
82 | Billboard Unit | Một đơn vị biển quảng cáo cụ thể trong mạng lưới quảng cáo. |
83 | Brand Awareness | Mức độ nhận biết thương hiệu trong tâm trí khách hàng. |
84 | Commercial Impression | Số lần quảng cáo được nhìn thấy bởi người tiêu dùng. |
85 | Cost per Point (CPP) | Chi phí cho mỗi điểm đánh giá tổng (GRP). |
86 | Frequency Cap | Giới hạn số lần một người có thể thấy quảng cáo trong một khoảng thời gian. |
87 | Gross Impressions | Tổng số lần quảng cáo được nhìn thấy, không phân biệt người xem có trùng lặp. |
88 | Headline | Tiêu đề chính trong quảng cáo để thu hút sự chú ý. |
89 | Impact | Ảnh hưởng của quảng cáo lên người xem. |
90 | Impressions | Số lần quảng cáo được tiếp xúc hoặc nhìn thấy. |
91 | Location | Vị trí đặt biển quảng cáo. |
92 | Market Coverage | Phạm vi thị trường mà quảng cáo có thể tiếp cận. |
93 | Media Owner | Chủ sở hữu các vị trí hoặc phương tiện quảng cáo ngoài trời. |
94 | Outdoor Media | Các phương tiện truyền thông quảng cáo ngoài trời. |
95 | Panel | Mặt biển quảng cáo cụ thể trong một cấu trúc quảng cáo. |
96 | Poster | Biển quảng cáo dạng áp phích, thường kích thước nhỏ hơn billboard. |
97 | Reach and Frequency | Độ phủ và tần suất tiếp xúc quảng cáo với đối tượng mục tiêu. |
98 | Rotational Advertising | Quảng cáo luân phiên trên nhiều vị trí hoặc biển quảng cáo. |
99 | Spot | Vị trí cụ thể trong mạng lưới quảng cáo ngoài trời. |
100 | Transit Shelter | Quảng cáo tại các trạm chờ xe buýt, có thể có mái che và ánh sáng. |
Việc làm quen và hiểu rõ các thuật ngữ quảng cáo ngoài trời tiếng Anh giúp bạn hoàn thành tốt các hạng mục. Hy vọng với danh sách 100 thuật ngữ mà chúng tôi cung cấp, bạn sẽ có thêm những thông tin hữu ích.


Anh Phạm Hải Hà với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành truyền thông, hiện đáng đảm nhận vai trò trưởng phòng truyền thông tại Note Group. Với nền tảng kiến thức vững chắc và sự đam mê với truyền thông và quảng cáo, anh Hà chịu trách nhiệm kiểm duyệt và đảm bảo những thông tin trên website chính xác.